Từ điển Thiều Chửu
瀣 - dới
① Hãng dới 沆瀣 hơi móc (hơi sương móc), chí khí hai người hợp nhau gọi là hãng dới nhất khí 沆瀣一氣.

Từ điển Trần Văn Chánh
瀣 - giới
Xem 沆瀣 [hàngxiè].